Trang chủ300891 • SHE
add
Guangdong Huiyun Titanium Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ¥ - 8,36 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 11,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
10,30 Tr
Tỷ số P/E
869,15
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,73 Tr | 19,29% |
Chi phí hoạt động | 28,61 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | -7,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -22,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,99 Tr | 48,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,13 Tr | -22,76% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 11,80% |
Tổng nợ | 1,59 T | 27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | -7,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,84 Tr | 6,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,73 Tr | 36,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,50 Tr | 175,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | 96,56% |
Dòng tiền tự do | -141,88 Tr | -4,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.186