Trang chủ300895 • SHE
add
Beijing Topnew Info & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,68 ¥ - 44,01 ¥
Phạm vi một năm
22,51 ¥ - 72,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T CNY
Số lượng trung bình
7,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
0,57%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,86 Tr | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 18,45 Tr | -5,34% |
Thu nhập ròng | -21,38 Tr | -40,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,05 | -40,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,55 Tr | -118,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,86 Tr | -19,00% |
Tổng tài sản | 982,63 Tr | -10,21% |
Tổng nợ | 139,61 Tr | 29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,38 Tr | -40,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,04 Tr | -747,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,53 N | 97,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,13 N | -131,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,52 Tr | 65,18% |
Dòng tiền tự do | -15,22 Tr | 67,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
332