Trang chủ3008 • TADAWUL
add
Al Kathiri Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,15 SAR - 2,19 SAR
Phạm vi một năm
1,86 SAR - 2,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
485,99 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,35 Tr | 68,06% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 28,95% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -1.199,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -752,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | -40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 Tr | -87,28% |
Tổng tài sản | 320,47 Tr | 7,47% |
Tổng nợ | 215,71 Tr | 29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -1.199,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,94 Tr | 4,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,99 Tr | -879,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 Tr | 272,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 Tr | -12,80% |
Dòng tiền tự do | -7,01 Tr | 5,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2008
Trang web