Trang chủ300900 • SHE
add
Guanglian Aviation Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,19 ¥ - 20,66 ¥
Phạm vi một năm
8,76 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
7,12 Tr
Tỷ số P/E
81,91
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,36 Tr | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 69,07 Tr | 53,81% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -75,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -73,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,55 Tr | -16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,29 Tr | -31,18% |
Tổng tài sản | 4,91 T | 15,89% |
Tổng nợ | 3,18 T | 27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -75,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | 102,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,51 Tr | -39,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,88 Tr | 7.303,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,64 Tr | 122,10% |
Dòng tiền tự do | -295,38 Tr | 14,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
2.348