Trang chủ300908 • SHE
add
Zhongjing Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,84 ¥ - 29,49 ¥
Phạm vi một năm
21,64 ¥ - 39,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
24,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,91 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 75,63 Tr | 10,10% |
Thu nhập ròng | 48,42 Tr | -4,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,49 | -5,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,89 Tr | -1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,29 Tr | -27,16% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 5,26% |
Tổng nợ | 265,76 Tr | 27,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,42 Tr | -4,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,91 Tr | 7,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | 93,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,50 N | -57,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,75 Tr | 268,36% |
Dòng tiền tự do | -33,08 Tr | 54,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.170