Trang chủ300925 • SHE
add
Shenzhen Farben Infrmtn Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,30 ¥ - 26,75 ¥
Phạm vi một năm
8,82 ¥ - 34,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 T CNY
Số lượng trung bình
22,11 Tr
Tỷ số P/E
84,31
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 167,64 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | -12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,35 Tr | -29,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -13,44% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -2,23% |
Tổng nợ | 664,06 Tr | -18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | -12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,17 Tr | -0,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,74 Tr | -68,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,23 Tr | -255,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,06 Tr | -152,00% |
Dòng tiền tự do | -255,81 Tr | -15,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
24.204