Trang chủ300926 • SHE
add
Jiangsu Bojun Industrial Thnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,83 ¥ - 25,89 ¥
Phạm vi một năm
17,17 ¥ - 32,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,52 T CNY
Số lượng trung bình
6,59 Tr
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 51,67% |
Chi phí hoạt động | 118,67 Tr | 90,95% |
Thu nhập ròng | 245,43 Tr | 93,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,98 | 27,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,24 Tr | 62,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,21 Tr | 3,91% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 42,46% |
Tổng nợ | 4,56 T | 42,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,43 Tr | 93,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,84 Tr | 73,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,24 Tr | 47,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,13 Tr | 170,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,20 Tr | 74,11% |
Dòng tiền tự do | 378,32 Tr | 633,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
3.227