Trang chủ300926 • SHE
add
Jiangsu Bojun Industrial Thnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,97 ¥ - 24,42 ¥
Phạm vi một năm
17,17 ¥ - 32,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T CNY
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 37,78% |
Chi phí hoạt động | 82,17 Tr | 50,60% |
Thu nhập ròng | 149,33 Tr | 47,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | 7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,23 Tr | 39,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,07 Tr | -26,17% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 36,60% |
Tổng nợ | 4,35 T | 32,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,33 Tr | 47,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,66 Tr | -306,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,25 Tr | 64,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,12 Tr | 2,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,93 Tr | 75,24% |
Dòng tiền tự do | -220,40 Tr | 49,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
3.227