Trang chủ300941 • SHE
add
Chase Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,04 ¥ - 22,67 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 35,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
9,45 Tr
Tỷ số P/E
107,37
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,46 Tr | -23,95% |
Chi phí hoạt động | 21,22 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -79,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | -73,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 62,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,13 Tr | -31,12% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 0,68% |
Tổng nợ | 89,03 Tr | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -79,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,54 Tr | -206,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,41 Tr | -96,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,81 N | 95,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,62 Tr | -188,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
294