Trang chủ300942 • SHE
add
Shenzhen Bioeasy Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ¥ - 9,16 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 11,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
9,13 Tr
Tỷ số P/E
174,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,34 Tr | 35,28% |
Chi phí hoạt động | 29,74 Tr | -7,63% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 52,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,78 | 65,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,39 N | 52,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,50 Tr | -6,31% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 3,36% |
Tổng nợ | 576,73 Tr | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 52,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -115,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,72 Tr | 550,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 656,14 N | -98,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,75 Tr | 769,56% |
Dòng tiền tự do | -29,99 Tr | 25,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
389