Trang chủ300949 • SHE
add
Shenzhen L&A Design Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,21 ¥ - 43,50 ¥
Phạm vi một năm
23,75 ¥ - 53,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,92 Tr | -44,04% |
Chi phí hoạt động | 39,02 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | -9,33 Tr | 75,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,49 | 56,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,35 Tr | -121,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,34 Tr | -26,56% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -14,27% |
Tổng nợ | 511,00 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,33 Tr | 75,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,77 Tr | 221,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,26 Tr | -35,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,49 Tr | 63,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,45 Tr | 236,32% |
Dòng tiền tự do | -2,95 Tr | 96,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.010