Trang chủ300953 • SHE
add
Ningbo Zhenyu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
144,10 ¥ - 158,01 ¥
Phạm vi một năm
45,13 ¥ - 182,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,32 T CNY
Số lượng trung bình
7,13 Tr
Tỷ số P/E
74,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 21,26% |
Chi phí hoạt động | 213,11 Tr | 40,10% |
Thu nhập ròng | 81,54 Tr | 775,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | 659,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,84 Tr | 2.064,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -18,18% |
Tổng tài sản | 11,43 T | 4,59% |
Tổng nợ | 8,43 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,54 Tr | 775,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,64 Tr | 64,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,77 Tr | 106,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,95 Tr | -82,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,95 Tr | -70,48% |
Dòng tiền tự do | 181,38 Tr | -8,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
5.656