Trang chủ300958 • SHE
add
Bceg Environmental Remediation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,26 ¥ - 11,52 ¥
Phạm vi một năm
9,47 ¥ - 14,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CNY
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,42 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 30,92 Tr | -41,43% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -120,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 | -115,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,35 Tr | 892,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,15 Tr | 28,03% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -1,91% |
Tổng nợ | 1,59 T | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -120,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,21 Tr | 78,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -160,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,51 Tr | 557,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,96 Tr | 130,77% |
Dòng tiền tự do | -14,87 Tr | 83,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
414