Trang chủ300959 • SHE
add
Wx Onln Offln Cmmnctn Infrn Tchgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
101,10 ¥ - 111,60 ¥
Phạm vi một năm
29,50 ¥ - 111,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T CNY
Số lượng trung bình
10,61 Tr
Tỷ số P/E
218,02
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,12 Tr | -24,61% |
Chi phí hoạt động | 20,01 Tr | 78,03% |
Thu nhập ròng | 419,07 N | -93,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -90,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 922,53 N | -79,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,21 Tr | -3,82% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -3,96% |
Tổng nợ | 184,80 Tr | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,07 N | -93,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,96 Tr | 61,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 Tr | -116,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,02 Tr | -20,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,51 Tr | -95,42% |
Dòng tiền tự do | 143,22 Tr | 78,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
243