Trang chủ300960 • SHE
add
Shenzhen Tongye Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,99 ¥ - 18,65 ¥
Phạm vi một năm
9,78 ¥ - 21,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
37,50
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,18 Tr | 14,39% |
Chi phí hoạt động | 44,08 Tr | 21,42% |
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | -11,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | -22,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,63 Tr | 5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,95 Tr | -14,06% |
Tổng tài sản | 974,28 Tr | 6,95% |
Tổng nợ | 354,34 Tr | 29,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | -11,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,31 Tr | -73,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,96 Tr | -127,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,22 Tr | 237,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | -98,73% |
Dòng tiền tự do | 14,64 Tr | -68,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
417