Trang chủ300972 • SHE
add
Fujian Wanchen Biotechnology Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
182,00 ¥ - 203,00 ¥
Phạm vi một năm
55,53 ¥ - 214,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
46,87
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,47%
0,0033%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 T | 93,29% |
Chi phí hoạt động | 713,76 Tr | 43,74% |
Thu nhập ròng | 256,71 Tr | 4.940,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 2.522,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,18 Tr | 244,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | 62,78% |
Tổng tài sản | 7,46 T | 53,25% |
Tổng nợ | 5,14 T | 39,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,71 Tr | 4.940,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 583,76 Tr | 108,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | -17,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,55 Tr | -205,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 442,60 Tr | 9,18% |
Dòng tiền tự do | 588,70 Tr | 47,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
7.904