Trang chủ300979 • SHE
add
Huali Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,67 ¥ - 58,06 ¥
Phạm vi một năm
47,77 ¥ - 85,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,41 T CNY
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
17,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 300,05 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 997,08 Tr | 9,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | -2,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 T | 18,36% |
Tổng tài sản | 22,76 T | 17,06% |
Tổng nợ | 5,32 T | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 997,08 Tr | 9,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,63 Tr | -20,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 721,35 Tr | 254,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,34 Tr | -1.219,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 856,51 Tr | 2.293,18% |
Dòng tiền tự do | 543,31 Tr | 58,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
177.591