Trang chủ300982 • SHE
add
Suwen Electric Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,78 ¥ - 16,08 ¥
Phạm vi một năm
13,60 ¥ - 24,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,92 Tr | -34,35% |
Chi phí hoạt động | 112,68 Tr | 75,35% |
Thu nhập ròng | -45,77 Tr | -170,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,70 | -207,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,71 Tr | -177,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -12,03% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -2,65% |
Tổng nợ | 1,50 T | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,77 Tr | -170,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,56 Tr | -26,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,00 Tr | 220,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,37 Tr | -64,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,11 Tr | 36,76% |
Dòng tiền tự do | -63,61 Tr | 53,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
980