Trang chủ300990 • SHE
add
Sanhe Tongfei Refrigeration Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,75 ¥ - 47,90 ¥
Phạm vi một năm
23,56 ¥ - 57,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T CNY
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
37,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,62 Tr | 109,02% |
Chi phí hoạt động | 76,92 Tr | 24,43% |
Thu nhập ròng | 61,91 Tr | 1.104,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | 477,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,17 Tr | 362,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,97 Tr | -14,36% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 11,98% |
Tổng nợ | 458,33 Tr | 30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,91 Tr | 1.104,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,25 Tr | 21,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,51 Tr | -71,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,16 Tr | -6.257,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,75 Tr | -218,79% |
Dòng tiền tự do | -124,53 Tr | 8,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.940