Trang chủ300996 • SHE
add
Pansoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,82 ¥ - 20,64 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 31,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
7,77 Tr
Tỷ số P/E
38,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,33 Tr | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 49,98 Tr | -22,89% |
Thu nhập ròng | 106,32 Tr | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,60 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,29 Tr | 15,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,88 Tr | -8,48% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 5,35% |
Tổng nợ | 256,74 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,32 Tr | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,94 Tr | 17,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,39 Tr | -68,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | -107,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,99 Tr | -16,52% |
Dòng tiền tự do | 231,07 Tr | 11,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
2.689