Trang chủ301003 • SHE
add
Jiangsu Boiln Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,93 ¥ - 27,36 ¥
Phạm vi một năm
17,51 ¥ - 33,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,51 Tr | 17,17% |
Chi phí hoạt động | 18,77 Tr | -12,65% |
Thu nhập ròng | 40,46 Tr | 27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,30 | 8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,24 Tr | 22,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,20 Tr | -4,60% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 4,02% |
Tổng nợ | 78,42 Tr | 79,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,46 Tr | 27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,98 Tr | 272,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,03 Tr | 154,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 847,92 N | 161.301,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,04 Tr | 270,73% |
Dòng tiền tự do | 40,75 Tr | 168,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
217