Trang chủ301007 • SHE
add
Dalian Demaishi Precision Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,65 ¥ - 19,60 ¥
Phạm vi một năm
10,92 ¥ - 29,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
11,84 Tr
Tỷ số P/E
54,97
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,03 Tr | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 19,57 Tr | 23,85% |
Thu nhập ròng | 13,02 Tr | 13,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,65 Tr | 28,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,92 Tr | 60,37% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 4,68% |
Tổng nợ | 371,40 Tr | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,02 Tr | 13,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,97 Tr | 75,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,19 Tr | -14,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,39 Tr | 242,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,75 Tr | 6.697,94% |
Dòng tiền tự do | 55,74 Tr | 53,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.320