Trang chủ301012 • SHE
add
Jiangsu Yangdian Scien&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,76 ¥ - 24,34 ¥
Phạm vi một năm
17,82 ¥ - 34,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
46,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,25 Tr | 40,00% |
Chi phí hoạt động | 14,79 Tr | -15,35% |
Thu nhập ròng | 15,10 Tr | 19,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,54 Tr | 33,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,17 Tr | -11,06% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 12,19% |
Tổng nợ | 480,02 Tr | 33,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,10 Tr | 19,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,07 Tr | -245,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,48 Tr | 295,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 142,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,65 Tr | 208,79% |
Dòng tiền tự do | -49,49 Tr | -419,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
508