Trang chủ301013 • SHE
add
Shenzhen Lihexing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,32 ¥ - 18,04 ¥
Phạm vi một năm
9,13 ¥ - 22,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
25,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,42 Tr | -58,57% |
Chi phí hoạt động | 18,94 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -164,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,57 | -255,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | -141,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,94 Tr | 14,50% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 5,90% |
Tổng nợ | 696,61 Tr | 15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -164,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,09 Tr | -17,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,92 Tr | -1.066,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,30 Tr | 138,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,47 Tr | 159,67% |
Dòng tiền tự do | 3,25 Tr | 107,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
800