Trang chủ301027 • SHE
add
Hualan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,70 ¥ - 16,69 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 17,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
150,57
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,45 Tr | -29,59% |
Chi phí hoạt động | 38,36 Tr | -14,27% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -194,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | -234,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | -56,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,92 Tr | -17,26% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 11,84% |
Tổng nợ | 1,02 T | 24,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -194,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,82 Tr | -384,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,78 Tr | 218,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,09 Tr | -361,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,87 Tr | 153,48% |
Dòng tiền tự do | -97,02 Tr | -18,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.770