Trang chủ301039 • SHE
add
CIMC Vehicles Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,98 ¥ - 8,11 ¥
Phạm vi một năm
7,86 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T CNY
Số lượng trung bình
9,29 Tr
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | -10,91% |
Chi phí hoạt động | 437,74 Tr | -4,64% |
Thu nhập ròng | 178,57 Tr | -32,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -24,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,76 Tr | -24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 T | 3,31% |
Tổng tài sản | 23,08 T | -7,13% |
Tổng nợ | 7,95 T | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,57 Tr | -32,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,07 Tr | 59,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 405,13 Tr | 672,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,36 Tr | -117,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 959,55 Tr | 84,87% |
Dòng tiền tự do | 766,92 Tr | 912,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
9.464