Trang chủ301048 • SHE
add
Gemac Engineering Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,08 ¥ - 9,33 ¥
Phạm vi một năm
7,32 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
16,58 Tr
Tỷ số P/E
21,55
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 80,16 Tr | 49,51% |
Thu nhập ròng | 85,85 Tr | -29,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -31,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,25 Tr | 29,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,63 Tr | 12,60% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 7,31% |
Tổng nợ | 2,67 T | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,85 Tr | -29,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,43 Tr | -8,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,65 Tr | -50,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,15 Tr | 4.042,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,97 Tr | 53,08% |
Dòng tiền tự do | 261,32 Tr | -18,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
629