Trang chủ301057 • SHE
add
Zhejiang Huilong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,59 ¥ - 15,03 ¥
Phạm vi một năm
10,15 ¥ - 16,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
48,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,88 Tr | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 23,69 Tr | -12,11% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -42,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -42,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,12 Tr | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,66 Tr | -68,78% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 38,04% |
Tổng nợ | 483,13 Tr | 285,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -42,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,84 Tr | 49,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,06 Tr | -12.546,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,76 Tr | 212,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,03 Tr | -81,63% |
Dòng tiền tự do | -23,06 Tr | -143,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
579