Trang chủ301069 • SHE
add
Shandong Kaisheng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,10 ¥ - 16,64 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 20,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T CNY
Số lượng trung bình
10,54 Tr
Tỷ số P/E
89,29
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,94 Tr | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 22,97 Tr | -26,16% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -84,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -82,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,36 Tr | 3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 689,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,45 Tr | -6,98% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -3,79% |
Tổng nợ | 752,64 Tr | -7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -84,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | -86,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,77 Tr | 82,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,28 Tr | -102,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,55 Tr | -105,04% |
Dòng tiền tự do | 81,70 Tr | -38,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
905