Trang chủ301075 • SHE
add
Tibet Duo Rui Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,21 ¥ - 22,16 ¥
Phạm vi một năm
13,05 ¥ - 34,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CNY
Số lượng trung bình
5,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,11 Tr | -54,44% |
Chi phí hoạt động | 65,70 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | -45,59 Tr | -9.809,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,66 | -21.757,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,93 Tr | -330,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,81 Tr | -16,37% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 43,15% |
Tổng nợ | 781,52 Tr | 211,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,59 Tr | -9.809,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,83 Tr | -221,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,71 Tr | -648,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,25 Tr | 318,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,29 Tr | -5.712,66% |
Dòng tiền tự do | 12,47 Tr | 494,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
484