Trang chủ301077 • SHE
add
Zhejiang Chinastars New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,32 ¥ - 18,78 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 26,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,47 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 25,15 Tr | 13,66% |
Thu nhập ròng | 34,54 Tr | 9,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,83 | 8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,93 Tr | 10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -4,49% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -3,09% |
Tổng nợ | 651,34 Tr | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,54 Tr | 9,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,58 Tr | 78,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,09 Tr | 209,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,29 Tr | -148,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,75 Tr | -74,30% |
Dòng tiền tự do | -9,67 Tr | 41,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
886