Trang chủ301079 • SHE
add
Shaoyang Victor Hydraulics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,03 ¥ - 28,49 ¥
Phạm vi một năm
10,37 ¥ - 38,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
22,30 Tr
Tỷ số P/E
593,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,08 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 11,64 Tr | -17,36% |
Thu nhập ròng | 811,31 N | -49,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -50,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 Tr | 234,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | -56,11% |
Tổng tài sản | 924,46 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 443,06 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 811,31 N | -49,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 385,72 N | 102,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,59 Tr | -39,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,10 Tr | -80,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,11 Tr | -473,64% |
Dòng tiền tự do | -35,83 Tr | 17,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
528