Trang chủ301083 • SHE
add
Bisen Smart Access Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,25 ¥ - 15,37 ¥
Phạm vi một năm
10,72 ¥ - 17,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
93,83
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,13 Tr | -5,94% |
Chi phí hoạt động | 17,55 Tr | 17,59% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -44,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -40,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,49 Tr | -39,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,52 Tr | -45,96% |
Tổng tài sản | 990,58 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 162,49 Tr | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -44,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,84 Tr | 78,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,34 Tr | 117,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | 95,14% |
Dòng tiền tự do | -209,03 Tr | -1.446,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
674