Trang chủ301086 • SHE
add
Shenzhen Hongfuhan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,20 ¥ - 44,14 ¥
Phạm vi một năm
32,08 ¥ - 62,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
879,44 N
Tỷ số P/E
38,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,33 Tr | 33,76% |
Chi phí hoạt động | 36,25 Tr | 90,40% |
Thu nhập ròng | 18,69 Tr | -32,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -49,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,58 Tr | -26,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,97 Tr | -11,54% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 5,53% |
Tổng nợ | 624,70 Tr | 23,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,69 Tr | -32,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,99 Tr | -40,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,93 Tr | 22,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,59 Tr | 3,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,79 Tr | 283,88% |
Dòng tiền tự do | -30,34 Tr | -555,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
1.822