Trang chủ3010 • TPE
add
Wah Lee Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,50 NT$ - 101,00 NT$
Phạm vi một năm
78,60 NT$ - 157,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,58 T TWD
Số lượng trung bình
931,87 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,60 T | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 846,67 Tr | 10,95% |
Thu nhập ròng | 503,46 Tr | 16,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 7,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 635,54 Tr | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | -3,93% |
Tổng tài sản | 51,75 T | 4,78% |
Tổng nợ | 28,11 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,46 Tr | 16,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | 2.293,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,46 Tr | -150,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -975,40 Tr | 61,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 197,84% |
Dòng tiền tự do | 3,41 T | 227,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
910