Trang chủ3010 • TYO
add
Polaris Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
197,00 ¥ - 203,00 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,98 T JPY
Số lượng trung bình
691,42 N
Tỷ số P/E
15,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | -51,07% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 57,67% |
Thu nhập ròng | 631,90 Tr | -75,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | -50,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -60,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | -47,66% |
Tổng tài sản | 23,22 T | 3,68% |
Tổng nợ | 14,89 T | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,90 Tr | -75,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1912
Trang web
Nhân viên
486