Trang chủ301105 • SHE
add
Guangdong Hongming Intllgnt Jnt Stck
Giá đóng cửa hôm trước
30,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,80 ¥ - 31,64 ¥
Phạm vi một năm
22,10 ¥ - 39,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CNY
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,81 Tr | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 14,66 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -7,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | -6,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 Tr | 61,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,91 Tr | -4,05% |
Tổng tài sản | 942,15 Tr | -3,07% |
Tổng nợ | 95,05 Tr | -17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -7,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 Tr | -52,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,93 Tr | 2.453,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -946,61 N | 29,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,65 Tr | 440,60% |
Dòng tiền tự do | -15,21 Tr | 1,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
416