Trang chủ301111 • SHE
add
Guangdong Lifestrong Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,65 ¥
Phạm vi một năm
12,20 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,81 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 50,00 Tr | 28,81% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -129,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 | -129,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | -131,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,78 Tr | -46,80% |
Tổng tài sản | 920,51 Tr | 6,16% |
Tổng nợ | 154,39 Tr | 103,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -129,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,92 Tr | -23.162,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,03 Tr | -419,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 1.427,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,17 Tr | -542,06% |
Dòng tiền tự do | -149,26 Tr | -1.226,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
667