Trang chủ301120 • SHE
add
Newonder Special Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 8,91 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
16,88 Tr
Tỷ số P/E
208,26
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,15 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 17,23 Tr | -53,20% |
Thu nhập ròng | -59,88 Tr | -1.071,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,42 | -1.104,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,19 Tr | -47,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,25 Tr | -26,72% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -4,78% |
Tổng nợ | 84,48 Tr | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,88 Tr | -1.071,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,15 Tr | 26,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,49 Tr | -34,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,49 Tr | 133,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,15 Tr | 1.135,57% |
Dòng tiền tự do | 19,42 Tr | -95,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1985
Trang web
Nhân viên
364