Trang chủ301122 • SHE
add
Caina Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,08 ¥ - 18,69 ¥
Phạm vi một năm
14,61 ¥ - 26,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
29,50
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,78 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 25,52 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,98 T | — |
Tổng nợ | 166,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,08 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 125,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
854