Trang chủ301151 • SHE
add
Shanghai Karon Eco-Valve Mnfctrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,91 ¥ - 17,17 ¥
Phạm vi một năm
12,25 ¥ - 22,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
35,73
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,19 Tr | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 43,51 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 38,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | 29,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,93 Tr | 77,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -10,91% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 1,07% |
Tổng nợ | 602,73 Tr | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 38,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,60 Tr | -1.107,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,02 Tr | 205,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -105,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -619,54 Tr | -1.228,60% |
Dòng tiền tự do | -81,53 Tr | 12,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
863