Trang chủ301153 • SHE
add
Beijing CTJ Information Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,77 ¥ - 29,89 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 44,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 T CNY
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
99,26
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,57 Tr | -59,48% |
Chi phí hoạt động | 108,93 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | -26,24 Tr | -131,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,25 | -178,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,17 Tr | -150,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -3,22% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 1,86% |
Tổng nợ | 444,86 Tr | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,24 Tr | -131,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 96,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,97 Tr | -64,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -12,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,40 Tr | -52,11% |
Dòng tiền tự do | -85,85 Tr | 69,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
1.556