Trang chủ301155 • SHE
add
Jiangsu Haili Wind Power EqpmntTchnCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
81,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
80,20 ¥ - 82,37 ¥
Phạm vi một năm
49,89 ¥ - 103,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,89 T CNY
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
54,36
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 134,73% |
Chi phí hoạt động | 76,90 Tr | 50,95% |
Thu nhập ròng | 141,50 Tr | 779,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | 389,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,76 Tr | 336,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,43 Tr | -38,97% |
Tổng tài sản | 10,21 T | 13,88% |
Tổng nợ | 4,22 T | 29,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,50 Tr | 779,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,69 Tr | -97,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,54 Tr | 50,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,04 Tr | -39,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,19 Tr | -91,16% |
Dòng tiền tự do | -296,97 Tr | -230,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
1.538