Trang chủ301165 • SHE
add
Ruijie Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ¥ - 74,87 ¥
Phạm vi một năm
27,96 ¥ - 94,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,94 T CNY
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
61,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 835,68 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | 107,28 Tr | 4.543,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 3.745,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,69 Tr | 713,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,20 Tr | -48,46% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 19,34% |
Tổng nợ | 5,11 T | 30,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,28 Tr | 4.543,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -882,91 Tr | 42,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,42 Tr | 177,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,43 Tr | -71,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,55 Tr | 4,79% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -0,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7.137