Trang chủ301178 • SHE
add
Guangdong TianYiMa Informa Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,50 ¥ - 62,87 ¥
Phạm vi một năm
23,80 ¥ - 73,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,21 Tr | 96,35% |
Chi phí hoạt động | 20,98 Tr | 20,42% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 291,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 197,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,55 Tr | 404,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,85 Tr | -38,81% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 40,94% |
Tổng nợ | 660,85 Tr | 213,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 291,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 Tr | -173,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,64 Tr | -89,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,92 Tr | -42,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,73 Tr | -82,43% |
Dòng tiền tự do | -16,58 Tr | -1.262,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
347