Trang chủ301195 • SHE
add
Nanjing Bstwy Intgnt Cntrl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,15 ¥ - 34,18 ¥
Phạm vi một năm
24,01 ¥ - 40,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
21,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,86 Tr | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 69,05 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | 41,94 Tr | 14,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | 3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,35 Tr | 46,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,97 Tr | -13,16% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 4,91% |
Tổng nợ | 343,22 Tr | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,94 Tr | 14,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,26 Tr | -160,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,37 Tr | 49,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -936,27 N | 96,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,57 Tr | 46,63% |
Dòng tiền tự do | -37,42 Tr | 66,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
988