Trang chủ301201 • SHE
add
Chengda Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,44 ¥ - 19,75 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 26,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
954,44 N
Tỷ số P/E
43,01
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,76 Tr | -14,85% |
Chi phí hoạt động | 32,54 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | 15,22 Tr | -52,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,08 | -43,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,01 Tr | 6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -16,20% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 0,16% |
Tổng nợ | 162,38 Tr | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,22 Tr | -52,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,21 Tr | -80,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,12 Tr | -1.294,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,50 Tr | -9,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -463,26 Tr | -41.127,51% |
Dòng tiền tự do | -81,48 Tr | -23,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
557