Trang chủ301201 • SHE
add
Chengda Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,56 ¥ - 20,99 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 25,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,31 Tr | -24,37% |
Chi phí hoạt động | 42,95 Tr | 55,17% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -107,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | -109,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 Tr | -76,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -16,33% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -0,59% |
Tổng nợ | 245,09 Tr | 55,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -107,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,96 Tr | -160,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,30 Tr | 308,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,47 Tr | 114,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,03 Tr | 281,34% |
Dòng tiền tự do | -132,20 Tr | -141,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
607