Trang chủ301208 • SHE
add
ChinaEtek Service & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,87 ¥ - 38,86 ¥
Phạm vi một năm
21,54 ¥ - 52,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T CNY
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
59,12
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,40 Tr | -10,89% |
Chi phí hoạt động | 43,50 Tr | 0,42% |
Thu nhập ròng | 10,99 Tr | -42,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -35,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,38 Tr | -46,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,10 Tr | 11,18% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 2,33% |
Tổng nợ | 333,09 Tr | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,99 Tr | -42,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,49 Tr | 26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,95 N | 28,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -538,39 N | -182,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,66 Tr | 26,40% |
Dòng tiền tự do | -148,00 Tr | 27,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
956