Trang chủ301209 • SHE
add
Longkou Union Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,00 ¥ - 82,92 ¥
Phạm vi một năm
18,87 ¥ - 82,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
123,32
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,04 Tr | 19,50% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | -8,96% |
Thu nhập ròng | 16,33 Tr | 147,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 106,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,07 Tr | 102,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,92 Tr | 6,59% |
Tổng tài sản | 819,39 Tr | 5,04% |
Tổng nợ | 96,98 Tr | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,33 Tr | 147,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,27 Tr | -23,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,08 Tr | -772,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,99 Tr | -205,25% |
Dòng tiền tự do | 20,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
378