Trang chủ301211 • SHE
add
Hubei Biocause Heilen Pharmacetcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,90 ¥ - 16,23 ¥
Phạm vi một năm
13,60 ¥ - 25,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
71,05
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,87 Tr | -7,22% |
Chi phí hoạt động | 20,76 Tr | -25,40% |
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -46,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | -42,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,87 Tr | -40,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -10,26% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -2,27% |
Tổng nợ | 178,97 Tr | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -46,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,11 Tr | -12,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,25 Tr | 72,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | -39,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,39 Tr | 163,86% |
Dòng tiền tự do | 16,98 Tr | 132,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
1.012