Trang chủ301216 • SHE
add
Wankai New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,38 ¥ - 12,74 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T CNY
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 45,14 Tr | -31,74% |
Thu nhập ròng | 47,96 Tr | 5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,45 Tr | -11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | 71,31% |
Tổng tài sản | 17,49 T | 30,05% |
Tổng nợ | 12,11 T | 57,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,96 Tr | 5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,15 Tr | 245,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,04 Tr | 52,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,41 Tr | -107,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 Tr | -98,46% |
Dòng tiền tự do | -566,08 Tr | 50,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
2.330